Loading data. Please wait
Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-00-00
Coniferous sawn timber; Defects; Classification Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1029 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |