Loading data. Please wait
Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-00-00
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7308:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7309:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7310:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 55.080. Bao. Túi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7307:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7308:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7309:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7310:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1838:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1071:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Thermal shock resistance and thermal shock endurance; Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7459 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Determination of capacity by gravimetric method; Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8106 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Resistance to vertical load; Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8113 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Internal pressure resistance; Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7458 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |