Loading data. Please wait

TCVN 1840:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Ap dụng cho các loại chai lọ bằng thủy tinh sản xuất theo phương pháp cơ khí và nửa cơ khí. Quy định kích thước cơ bản của lọ đựng thuốc viên loại 100, 200 và 400 ml
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1840:1976
Tên tiêu chuẩn
Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions
Tên Tiếng Việt
Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản
Ngày phát hành
1976-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 7308:2007
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7308:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7309:2007
Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7309:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7310:2007
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7310:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7307:2003
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7307:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7308:2003
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7308:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7309:2003
Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7309:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7310:2003
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7310:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1838:1976
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1838:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1071:1971
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1071:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7459 (1984-12)
Glass containers; Thermal shock resistance and thermal shock endurance; Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7459
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8106 (1985-08)
Glass containers; Determination of capacity by gravimetric method; Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8106
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8113 (1985-07)
Glass containers; Resistance to vertical load; Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8113
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7458 (1984-12)
Glass containers; Internal pressure resistance; Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7458
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
2