Loading data. Please wait

TCVN 1760:1975

Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Gỗ tròn để làm bản bút chì phải tươi và còn vỏ. Trường hợp bị mất vỏ nhưng gỗ vẫn tươi chưa bị khô mục và đảm bảo phẩm chất như quy định ở điều 2, vẫn được chấp nhận.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1760:1975
Tên tiêu chuẩn
Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements
Tên Tiếng Việt
Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật
Ngày phát hành
1975-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 8048-9:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 9: Xác định độ bền cắt song song thớ của gỗ xẻ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-9:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1761:1986
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1761:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1761:1975
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1761:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1762:1975
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1762:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1463:1974
Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1463:1974
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1073:1971
Gỗ tròn. Kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1073:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1074:1971
Gỗ tròn - khuyết tật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1074:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8905 (1988-07)
Sawn timber; test methods; determination of ultimate strength in shearing parallel to grain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8905
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1283:1972
Thay thế cho
Thay thế bằng
TCVN 4339:1986
Gỗ tròn làm bản bút chì. Loại gỗ, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4339:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 4339:1986
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4339:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 1760:1975
Từ khóa
Số trang
2