Loading data. Please wait

SN EN 397/A1

Industrial safety helmets; Amendment A1

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 397/A1
Tên tiêu chuẩn
Industrial safety helmets; Amendment A1
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 397 (2000-05), IDT * EN 397/A1 (2000-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 397 (1995-02)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 397 (2012-06)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 397 (2012-06)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 397/A1 (2000-05)
Industrial safety helmets; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397/A1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 397+A1 (2013-01)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Burning behaviours * Damping * Definitions * Design * Dimensions * Electrical equipment * Electrical insulation * Helmets * Helmets (protective) * Impact * Impact strength * Industries * Insulations * Marking * Materials * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Scalp protectors * Specification (approval) * Stitches * Temperature * Testing * Ventilation * Impulses * Shock * Headgear
Số trang
6