Loading data. Please wait
Ván mỏng - Thuật ngữ và định nghĩa, xác định đặc tính vật lý và dung sai
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-00-00
Industrial automation systems and integration - Open technical dictionaries and their application to master data - Part 20: Procedures for the maintenance of an open technical dictionary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22745-20 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9427 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7954:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván sàn gỗ. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7960:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7756-2:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5694:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |