Loading data. Please wait
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-00-00
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-15:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-16:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Xác định độ bền tách | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8047:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4739:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4029:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ tròn. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1073:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 356:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 358:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 359:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of radial and tangential swelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4859 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of volumetric swelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4860 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |