Loading data. Please wait
| Đồ gỗ. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5372:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1757:1975 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ván sàn gỗ. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7960:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ván sàn gỗ. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7961:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7960:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |