Loading data. Please wait
Phân bón - Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2015-00-00
Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4851:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8558:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8559:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8560:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón rắn - Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10683:2015 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid fertilizers; preparation of samples for chemical and physical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8358 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 369 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |