Loading data. Please wait
TCVN 3135:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng trừ mối, mọt cho đồ gỗ bằng thuốc BQG1
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1979-00-00
| Quy phạm phòng trừ mối mọt cho các công trình xây dựng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QPVN 16:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 91.120. Bảo vệ và bên trong công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám định mọt cứng đốt (Trogoderma granarium Everts) và mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum LeConte) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 01-105:2012/BNNPTNT |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.20. Trồng trọt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thuốc bảo quản gỗ BQG-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3721:1994 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thuốc bảo quản gỗ LN2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3722:1994 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bảo quản gỗ. Yêu cầu chung | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5505:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bảo quản gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4738:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bảo quản gỗ. Phương pháp ngâm thường bằng thuốc LN2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3133:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3134:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bảo quản gỗ. Phương pháp đề phòng mốc cho ván sàn sơ chế | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3136:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho gỗ dùng làm nguyên liệu giấy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3137:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |