Loading data. Please wait
Industrial automation systems and integration - Open technical dictionaries and their application to master data - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22745-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dứa đông lạnh. Phân hạng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7856:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 67.080.10. Quả và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-structural timber grading requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16415 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1758:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |