Loading data. Please wait

ISO 226

Acoustics - Normal equal-loudness-level contours

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 226
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Normal equal-loudness-level contours
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 226 (2006-04), IDT * BS ISO 226 (2003-09-03), IDT * GB/T 4963 (2007), IDT * NF S30-003 (2004-02-01), IDT * SS-ISO 226 (2004-04-29), IDT * UNE-ISO 226 (2013-09-18), IDT * GOST R ISO 226 (2009), IDT * UNI ISO 226:2007 (2007-12-19), IDT * CSN ISO 226 (2005-04-01), IDT * DS/ISO 226 (2004-03-15), IDT * NEN-ISO 226:2003 en (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 266 (1997-04)
Thay thế cho
ISO 226 (1987-05)
Acoustics; Normal equal-loudness level contours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 226
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 226 (2003-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 226 (2003-08)
Acoustics - Normal equal-loudness-level contours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 226
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 226 (1987-05)
Acoustics; Normal equal-loudness level contours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 226
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 226 (1961-12)
Normal equal-loudness contours for pure tones and normal threshold of hearing under free field listening conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 226
Ngày phát hành 1961-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 454 (1975-01)
Acoustics - Relation between sound pressure levels of narrow bands of noise in a diffuse field and in a frontally-incident free field for equal loudness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 454
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 226 (2003-03) * ISO/DIS 226 (2001-07)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Audiofrequencies * Audiometry * Basis * Definitions * Equal loudness level * Frequencies * Loudness levels * Size * Sound intensity * Sound level * Sound pressure level * Specifications * Sound levels * Volume (sound)
Số trang
18