Loading data. Please wait
Multimedia multiplex and sychronization for audiovisual communication in ATM environments
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1996-03-00
| Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.711 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.222.0 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Confidentiality system for audiovisual services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.233 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control protocol for multimedia communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.245 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.262 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Video coding for low bit rate communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.263 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN general network aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.311 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM layer specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.361 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer (AAL) functional description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.362 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data protocols for multimedia conferencing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.120 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multimedia multiplex and sychronization for audiovisual communication in ATM environments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.222.1 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |