Loading data. Please wait

prETS 300133-5

Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300133-5
Tên tiêu chuẩn
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Z84-133-5, IDT * OENORM ETS 300133-5 (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300133-2 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 2: Service aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-4 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 4: Air interface specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-4
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1073-1 (1976-11)
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 1: Character set OCR-A; Shapes and dimensions of the printed image
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1073-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1073-2 (1976-12)
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 2: Character set OCR-B; Shapes and dimensions of the printed image
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1073-2
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 028 (1994-03) * ITU-T E.212 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300133-5 (1997-09)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300133-5 (1997-11)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.070.20. Hệ thống nhắn tin
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-5 (1997-09)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-5 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 5: Receiver conformance specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-5
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conformity * Data transfer * Definitions * ERMES * European Radio Message System * Radio calls * Radio message * Radio systems * Receivers * Receiving station * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices
Số trang
48