Loading data. Please wait
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-00-00
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Compressive Properties of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Compressive Properties of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Compressive Properties Of Rigid Cellular Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1621a |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |