Loading data. Please wait
Vehicle Application Layer (Through February 2009)
Số trang: 1259
Ngày phát hành: 2010-02-18
Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition Net Power Rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1349 |
Ngày phát hành | 2008-03-01 |
Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerator Pedal Position Sensor for Use with Electronic controls in medium- and Heavy-Duty Vehicle Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1843 |
Ngày phát hành | 2009-05-28 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powertrain Control Interface for Electronic Controls Used in Medium- and Heavy-Duty Diesel On-Highway Vehicle Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1922 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practice for a Serial Control and Communications Vehicle Network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939 |
Ngày phát hành | 2010-02-15 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data Link Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/21 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer (Through February 2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2009-01-20 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer (Through May 2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2011-03-16 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2015-06-10 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2014-04-28 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2013-09-03 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer (Through May 2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2012-05-14 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer (Through May 2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2011-03-16 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer (Through February 2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2010-02-18 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer (Through February 2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2009-01-20 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer (Through February 2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2008-01-28 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2006-06-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2005-01-12 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer J1939-71 (through December 2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2003-12-12 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer J1939-71 (through 1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Application Layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1939/71 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |