Loading data. Please wait

DIN 1746-1

Tubes of Aluminium and Wrought Aluminium Alloys; Strength Properties

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1746-1
Tên tiêu chuẩn
Tubes of Aluminium and Wrought Aluminium Alloys; Strength Properties
Ngày phát hành
1976-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 59751 (1973-11)
Tubes and Hollow Hexagon Sections of Wrought Aluminium Alloys for Free-cutting Machining on Automatics; Seamless Drawn, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59751
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66034 (1967-08)
Kilopond (kg f) - Newton, Newton - Kilopond (kg f); Conversion Tables
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66034
Ngày phát hành 1967-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1746-2 (1968-12) * DIN 1795-1 (1969-08) * DIN 1795-2 (1969-08) * DIN 1795-3 (1969-08) * DIN 9107 (1969-08) * DIN 50125 (1951-04) * DIN 50133-1 (1972-12) * DIN 50133-2 (1972-12) * DIN 50140 (1965-11) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01)
Thay thế cho
DIN 1746-1 (1968-12)
Thay thế bằng
DIN 1746-1 (1987-01)
Wrought aluminium and aluminium alloy tubes; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1746-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 755-2 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties; German version EN 755-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-2 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties; German version EN 754-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 755-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 754-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1746-1 (1987-01)
Wrought aluminium and aluminium alloy tubes; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1746-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1746-1 (1976-12)
Tubes of Aluminium and Wrought Aluminium Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1746-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-2 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties; German version EN 754-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-2 (1997-08)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 2: Mechanical properties; German version EN 754-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-2 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 2: Mechanical properties; German version EN 755-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-2 (2008-06) * DIN EN 755-2 (1997-08) * DIN EN 754-2 (1997-08)
Từ khóa
Aluminium * Elongation at fracture * Hardness * Materials * Pipes * Strength of materials * Tensile strength * HB * Wrought alloys * Symbols * Numbers * Testing * Status * Brinell hardness
Số trang
4