Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11202

Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (ISO 11202:2010); German version EN ISO 11202:2010

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
This Standard specifies a method for measuring the emission sound pressure levels at a work station and at other well defined positions, in the vicinity of a machine or piece of equipment, in situ. With the method specified in this Standard results of accuracy grade 2 (engineering grade) or accuracy grade 3 (survey grade) are obtained. Corrections are applied for background noise and for the acoustic environment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11202
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (ISO 11202:2010); German version EN ISO 11202:2010
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11202 (2010-05), IDT * ISO 11202 (2010-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 27574-1 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60942 (2004-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60942
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3740 (2001-03)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000); German version EN ISO 3740:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3740
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-2 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4871 (2009-11)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996); German version EN ISO 4871:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6926 (2001-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels (ISO 6926:2000); German version EN ISO 6926:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6926
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-1 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993); German version EN ISO 9614-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-3 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurement by scanning (ISO 9614-3:2002); German version EN ISO 9614-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-3
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11201 (2010-10)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010); German version EN ISO 11201:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11203 (2010-01)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995); German version EN ISO 11203:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11203
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11204 (2010-10)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections (ISO 11204:2010); German version EN ISO 11204:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11204
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11205 (2009-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Engineering method for the determination of emission sound pressure levels in situ at the work station and at other specified positions using sound intensity (ISO 11205:2003); German version EN ISO 11205:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11205
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11690-3 (1999-01)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 3: Sound propagation and noise prediction in workrooms (ISO/TR 11690-3:1997); German version EN ISO 11690-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11690-3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260 AMD 1*CEI 61260 AMD 1 (2001-09)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260 AMD 1*CEI 61260 AMD 1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1996-1 (2003-08)
Acoustics - Description, measurement and assessment of environmental noise - Part 1: Basic quantities and assessment procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1996-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (2003-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3747 (2000-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method in situ
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3747
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 13005 (1999-06) * DIN EN 61672-1 (2003-10) * DIN EN ISO 3741 (2009-11) * DIN EN ISO 3743-1 (2009-11) * DIN EN ISO 3744 (2009-11) * DIN EN ISO 3745 (2010-05) * DIN EN ISO 3746 (2009-11) * DIN EN ISO 3747 (2009-11) * DIN EN ISO 11200 (2010-01) * DIN EN ISO 12001 (2010-01) * DIN ISO 3534-2 (2010-02) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 3743-1 (1994-02) * ISO/TR 11690-3 (1997-02) * ISO 12001 (1996-12) * ISO/TR 25417 (2007-12) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN EN ISO 11202 (2009-11)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995); German version EN ISO 11202:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11202
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11202 (2008-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 11202 (2010-10)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (ISO 11202:2010); German version EN ISO 11202:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11202
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11202 (2009-11)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995); German version EN ISO 11202:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11202
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11202 (1996-07)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions; survey method in situ (ISO 11202:1995); German version EN ISO 11202:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11202
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11202/A1 (2009-05) * DIN EN ISO 11202 (2008-01) * DIN EN 31202 (1993-06)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Definitions * Emission * Emission measurement * Ergonomics * External noise * Field testing * In situ * Inserts * Instruments * Machine noise * Machines * Measurement * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Noise * Noise emissions * Noise measurements * Operating conditions * Operating stations * Position * Precision * Radiation * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound pressure level * Sound propagation * Specification (approval) * Working places * Processes * Procedures * Mission * Engines * Extraneous noise * Use * Airborne sound
Số trang
56