Loading data. Please wait

ISO 2503

Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2503
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2503 (1998-10), IDT * DIN EN ISO 2503 (1996-07), IDT * BS EN ISO 2503 (1998-06-15), IDT * GB/T 7899 (2006), MOD * EN ISO 2503 (1998-04), IDT * EN ISO 2503/AC (1998-12), IDT * NF A84-431 (1999-03-01), IDT * JIS B 6803 (2003-08-20), MOD * SN EN ISO 2503 (1999-03), IDT * SN EN ISO 2503/AC (1999-03), IDT * OENORM EN ISO 2503 (1998-11-01), IDT * PN-EN ISO 2503 (2002-12-15), IDT * PN-EN ISO 2503 (2003-06-13), IDT * SS-EN ISO 2503 (1998-10-16), IDT * UNE-EN ISO 2503 (1998-10-27), IDT * STN EN ISO 2503 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 2503 (1999-10-01), IDT * DS/EN ISO 2503+AC (1999-12-08), IDT * NEN-EN-ISO 2503:1998 en (1998-05-01), IDT * SANS 2503:2007 (2007-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5171 (1995-07)
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5171
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3253 (1998) * ISO/TR 7470 (1988-12) * ISO 9090 (1989-04) * ISO 9539 (1988-12)
Thay thế cho
ISO 2503 (1983-12)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2503
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2503 ADD 1 (1984-07)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2503 ADD 1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2503 (1997-11)
Thay thế bằng
ISO 2503 (2009-07)
Lịch sử ban hành
ISO 2503 (1998-04)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2503
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2503 (1983-12)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2503
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2503 ADD 1 (1984-07)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2503 ADD 1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2503 (2009-07) * ISO/FDIS 2503 (1997-11) * ISO/DIS 2503 (1996-05)
Từ khóa
Acetylene * Carbon dioxide * Characteristics * Classes of apparatus * Classification systems * Compressed gas * Connections * Construction requirements * Cutting * Definitions * Designations * English language * Equipment safety * French language * Gas cylinders * Gas flow * Gas mixtures * Gas pressure * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * German language * Liquefied petroleum gas * Manufacturing * Marking * Methods * Methylacetylen-propadiene * Operation * Performance tests * Pressure * Pressure control * Pressure gauges * Pressure reducers * Pressure regulators * Processes * Properties * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Tests * Type testing * Types * Valves * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Procedures * Lines
Số trang
16