Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Physical service definition
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-09-00
| Information technology - Open Systems Interconnection - Physical Service Definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z66-003*NF ISO/CEI 10022 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; physical service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10022 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; physical service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10022 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Physical service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10022 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
| Trạng thái | Có hiệu lực |