Loading data. Please wait

GOST 27593

Soils. Terms and definitions

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 27593
Tên tiêu chuẩn
Soils. Terms and definitions
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 20432 (1983)
Fertilizers. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20432
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.080. Phân bón
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST 17.4.1.03 (1984)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 27593 (1988)
Soils. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27593
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Definitions * Environment * Environmental and safety engineering * Health protection * Light weight products * Public health * Safety * Soils * Terms * Vocabulary
Số trang
15