Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Machine safety labels - General principles
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2008-06-00
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Product safety labels - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9244 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Machine safety labels - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9244 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Product safety labels - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9244 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |