Loading data. Please wait
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery; Amendment 1
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-02-00
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment; symbols for operator controls and other displays; part 2: symbols for agricultural tractors and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3767-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3767-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3767-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3767-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |