Loading data. Please wait
ISO/FDIS 11296-1Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-07-00
| Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11296-1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-1 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-1 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 11296-1 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11296-1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |