Loading data. Please wait

GOST 332

Cotton and blended filter fabrics. Specifications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 332
Tên tiêu chuẩn
Cotton and blended filter fabrics. Specifications
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 427 (1975)
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 427
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3811 (1972) * GOST 3812 (1972) * GOST 3813 (1972) * GOST 5530 (2004) * GOST 6904 (1983) * GOST 7000 (1980) * GOST 10354 (1982) * GOST 12023 (2003) * GOST 12088 (1977) * GOST 15846 (2002) * GOST 16736 (2002) * GOST 20566 (1975) * GOST 24662 (1994) * GOST 29104.9 (1991)
Thay thế cho
GOST 332 (1969) * GOST 13029 (1977)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 332 (1991)
Cotton and blended filter fabrics. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 332
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Blend * Cotton * Fabrics * Filters * Light weight products * Textile fabrics * Textile products * Textiles * Netting * Tissue
Mục phân loại
Số trang
18