Loading data. Please wait

GOST 26313

Fruit and vegetable products. Acceptance rules and methods of sampling

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 26313
Tên tiêu chuẩn
Fruit and vegetable products. Acceptance rules and methods of sampling
Ngày phát hành
2014-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.579 (2002)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Requirements established for the quantity of prepackaged goods in packages of any kind during their manufacturing, packaging, selling or importing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.579
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15895 (1977)
Statistical quality control. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15895
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16504 (1981)
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16504
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18321 (1973)
Statistical quality control. Item random sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18321
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 55878 (2013) * GOST 17527 (2003) * GOST 28322 (2014)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 26313 (2014)
Fruit and vegetable products. Acceptance rules and methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26313
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Agricultural products * Food industry * Food products * Fruit processing * Fruits * Sampling * Vegetable * Vegetables
Số trang