Loading data. Please wait
Fruit and vegetable products. Acceptance rules and methods of sampling
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Requirements established for the quantity of prepackaged goods in packages of any kind during their manufacturing, packaging, selling or importing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.579 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15895 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control. Item random sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18321 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fruit and vegetable products. Acceptance rules and methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26313 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung 67.080.01. Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |