Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout - Definitions, specifications and conformity criteria
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Vinyl chloride homopolymers and copolymers; Determination of chlorine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1158 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4316 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-4 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-4 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-4 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-4 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout - Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |