Loading data. Please wait
Methods of testing dense shaped refractory products - Part 14: Determination of thermal conductivity by the hot-wire (cross-array) method
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
Quantities and units; part 4: heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing dense shaped refractory products; part 14: determination of thermal conductivity by the hot wire (cross-array) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 993-14 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing dense shaped refractory products - Part 14: Determination of thermal conductivity by the hot-wire (cross-array) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 993-14 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refractory materials - Determination of thermal conductivity - Part 1: Hot-wire methods (cross-array and resistance thermometer) (ISO 8894-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8894-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing dense shaped refractory products - Part 14: Determination of thermal conductivity by the hot-wire (cross-array) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 993-14 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing dense shaped refractory products - Part 14: Determination of thermal conductivity by the hot-wire (cross-array) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 993-14 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing dense shaped refractory products; part 14: determination of thermal conductivity by the hot wire (cross-array) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 993-14 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |