Loading data. Please wait
Thrust centres with cone 1:10 and 1:7. Design and dimensions
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1972-00-00
Sintered hard alloys. Types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3882 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centre holes. Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14034 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accessory tool for metal-cutting machines. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17166 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 25.060.01. Các hệ thống máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauges for tapered joints. Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24932 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thrust centres with cone 1:10 and 1:7. Design and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18259 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 25.060.10. Ðơn vị mođun và các thiết bị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |