Loading data. Please wait

IEC 61300-3-33*CEI 61300-3-33

Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-33: Examinations and measurements - Withdrawal force from a resilient alignment sleeve using gauge pins

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61300-3-33*CEI 61300-3-33
Tên tiêu chuẩn
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-33: Examinations and measurements - Withdrawal force from a resilient alignment sleeve using gauge pins
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61300-3-33 (2012-09), IDT * BS EN 61300-3-33 (2012-06-30), IDT * EN 61300-3-33 (2012-05), IDT * JIS C 61300-3-33 (2014-12-22), IDT * OEVE/OENORM EN 61300-3-33 (2012-10-01), IDT * PN-EN 61300-3-33 (2012-07-02), IDT * STN EN 61300-3-33 (2012-09-01), IDT * CSN EN 61300-3-33 ed. 2 (2012-11-01), IDT * DS/EN 61300-3-33 (2012-07-06), IDT * NEN-EN-IEC 61300-3-33:2012 en (2012-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61300-1*CEI 61300-1 (2011-03)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-1*CEI 61300-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-1*CEI 61754-1 (1996-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-1*CEI 61754-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-2*CEI 61754-2 (1996-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 2: Type BFOC/2,5 connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-2*CEI 61754-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-3*CEI 61754-3 (1996-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 3: Type LSA connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-3*CEI 61754-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4*CEI 61754-4 (1997-01)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4*CEI 61754-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4 AMD 1*CEI 61754-4 AMD 1 (1999-06)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4 AMD 1*CEI 61754-4 AMD 1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4 AMD 2*CEI 61754-4 AMD 2 (2001-02)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4 AMD 2*CEI 61754-4 AMD 2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4 Edition 1.1*CEI 61754-4 Edition 1.1 (2000-05)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4 Edition 1.1*CEI 61754-4 Edition 1.1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4 Edition 1.2*CEI 61754-4 Edition 1.2 (2002-03)
Fibre optic connector interfaces - Part 4: Type SC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4 Edition 1.2*CEI 61754-4 Edition 1.2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-4-1*CEI 61754-4-1 (2003-01)
Fibre optic connector interfaces - Part 4-1: Type SC connector family; Simplified receptable SC-PC connector interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-4-1*CEI 61754-4-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-5*CEI 61754-5 (2005-07)
Fibre optic connector interfaces - Part 5: Type MT connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-5*CEI 61754-5
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-6*CEI 61754-6 (1997-05)
Fibre optic connector interfaces - Part 6: Type MU connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-6*CEI 61754-6
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-6 Corrigendum 1*CEI 61754-6 Corrigendum 1 (1997-08)
Fibre optic connector interfaces - Part 6: Type MU connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-6 Corrigendum 1*CEI 61754-6 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-6 AMD 1*CEI 61754-6 AMD 1 (2001-01)
Fibre optic connector interfaces - Part 6: Type MU connector family; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-6 AMD 1*CEI 61754-6 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-6 AMD 2*CEI 61754-6 AMD 2 (2004-11)
Fibre optic connector interfaces - Part 6: Type MU connector family; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-6 AMD 2*CEI 61754-6 AMD 2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-6 Edition 1.1*CEI 61754-6 Edition 1.1 (2001-08)
Fibre optic connector interfaces - Part 6: Type MU connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-6 Edition 1.1*CEI 61754-6 Edition 1.1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-6 Edition 1.2*CEI 61754-6 Edition 1.2 (2005-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 6: Type MU connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-6 Edition 1.2*CEI 61754-6 Edition 1.2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-6-1*CEI 61754-6-1 (2003-02)
Fibre optic connector interfaces - Part 6-1: Type MU connector family; Simplified receptable MU-PC connector interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-6-1*CEI 61754-6-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-8*CEI 61754-8 (1996-10)
Fibre optic connector interfaces - Part 8: CF08 connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-8*CEI 61754-8
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-9*CEI 61754-9 (1996-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 9: Type DS connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-9*CEI 61754-9
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-10*CEI 61754-10 (2005-07)
Fibre optic connector interfaces - Part 10: Type Mini-MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-10*CEI 61754-10
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-12*CEI 61754-12 (1999-08)
Fibre optic connector interfaces - Part 12: Type FS connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-12*CEI 61754-12
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-13*CEI 61754-13 (2006-02)
Fibre optic connector interfaces - Part 13: Type FC-PC connector
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-13*CEI 61754-13
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-16*CEI 61754-16 (1999-10)
Fibre optic connector interfaces - Part 16: Type PN connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-16*CEI 61754-16
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-18*CEI 61754-18 (2001-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 18: Type MT-RJ connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-18*CEI 61754-18
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-19*CEI 61754-19 (2001-10)
Fibre optic connector interfaces - Part 19: Type SG connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-19*CEI 61754-19
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-20*CEI 61754-20 (2002-08)
Fibre optic connector interfaces - Part 20: Type LC connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-20*CEI 61754-20
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-21*CEI 61754-21 (2005-03)
Fibre optic connector interfaces - Part 21: Type SMI connector family for plastic optical fibre
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-21*CEI 61754-21
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 (2008-03) * IEC 61754-15 (2009-06) * IEC 61754-24-11 (2009-06) * IEC 61754-24-21 (2009-06) * IEC 61755-3-1 (2006-07)
Thay thế cho
IEC 61300-3-10*CEI 61300-3-10 (2006-12)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-10: Examinations and measurements - Gauge retention force
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-3-10*CEI 61300-3-10
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-3-33*CEI 61300-3-33 (1999-04)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-33: Examinations and measurements - Ferrule withdrawal force
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-3-33*CEI 61300-3-33
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86B/3221/CDV (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61300-3-10*CEI 61300-3-10 (2006-12)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-10: Examinations and measurements - Gauge retention force
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-3-10*CEI 61300-3-10
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-3-33*CEI 61300-3-33 (1999-04)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-33: Examinations and measurements - Ferrule withdrawal force
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-3-33*CEI 61300-3-33
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-3-10*CEI 61300-3-10 (1995-04)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 3-10: Examinations and measurements - Gauge retention force
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61300-3-10*CEI 61300-3-10
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61300-3-33 (2012-02) * IEC 86B/3221/CDV (2011-05) * IEC 86B/3084/CD (2010-07) * IEC 86B/2880/CD (2009-05) * IEC 86B/2410/FDIS (2006-09) * IEC 86B/2238/CDV (2005-11) * IEC 86B/1173/FDIS (1998-12) * IEC 86B/1057/CDV (1997-12) * IEC 86B/524/DIS (1994-11)
Từ khóa
Cables * Components * Connection technology * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Fasteners * Fibre optics * Fibres * Force * Glass fibre cables * Measurement * Measuring techniques * Optical waveguides * Pins (nails) * Testing * Withdrawal force * Withdrawing force
Số trang
11