Loading data. Please wait

IEC 61754-19*CEI 61754-19

Fibre optic connector interfaces - Part 19: Type SG connector family

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61754-19*CEI 61754-19
Tên tiêu chuẩn
Fibre optic connector interfaces - Part 19: Type SG connector family
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-910-19*NF EN 61754-19 (2002-05-01), IDT
Fibre optic connector interfaces - Part 19 : type SG connector family
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-910-19*NF EN 61754-19
Ngày phát hành 2002-05-01
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61754-19 (2002-11), IDT * BS EN 61754-19 (2002-02-20), IDT * EN 61754-19 (2002-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61754-19 (2003-03-01), IDT * PN-EN 61754-19 (2004-02-15), IDT * PN-EN 61754-19 (2005-04-27), IDT * SS-EN 61754-19 (2002-03-20), IDT * TS EN 61754-19 (2004-04-13), IDT * STN EN 61754-19 (2002-08-01), IDT * CSN EN 61754-19 (2002-08-01), IDT * DS/EN 61754-19 (2002-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 61754-19:2002 en (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 86B/1575/FDIS (2001-07) * IEC/PAS 61754-19 (2001-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61754-19*CEI 61754-19 (2001-10)
Fibre optic connector interfaces - Part 19: Type SG connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-19*CEI 61754-19
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86B/1575/FDIS (2001-07) * IEC/PAS 61754-19 (2001-05) * IEC 86B/1397/CDV (2000-08)
Từ khóa
Components * Connection technology * Dimensions * Duplex * Electric plugs * Electrical components * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Fibre optics * Interfaces * Interfaces (data processing) * Male connectors * Optical waveguides * Pin joints * Plugs * Types * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
19