Loading data. Please wait
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A2 (CISPR 24:1997/A2:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-024/A2*NF EN 55024/A2 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A2 (CISPR 24:1997/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 24:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 24, Ed. 1.0: Information technology equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 24, clause 6: Conditions during testing; New annex H: Examples of specific test set-up of ITE for immunity testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 24: Relaxation of conditions of immunity testing and criteria related to radio-frequency continuous conducted test at telecommunications ports - Part 1: Frequencies below 30 MHz - Part 2: Frequency range 30 MHz to 80 MHz - Part 3: Frequency range 80 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024/prAA |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 24: Relaxation of conditions of immunity testing and criteria related to radio-frequency continuous conducted test at telecommunications ports - Part 1: Frequencies below 30 MHz - Part 2: Frequency range 30 MHz to 80 MHz - Part 3: Frequency range 80 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024/prAB |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 24: Relaxation of conditions of immunity testing and criteria related to radio-frequency continuous conducted test at telecommunications ports - Part 1: Frequencies below 30 MHz - Part 2: Frequency range 30 MHz to 80 MHz - Part 3: Frequency range 80 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55024/prAC |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |