Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; guide to the selection, storage, use and maintenance
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1991-09-00
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1402 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Determination of electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8031 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8331 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8331 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8331 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; guide to the selection, storage, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8331 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |