Loading data. Please wait
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2012-02-00
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1 : general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-034-1*NF EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16012 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20753 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of tensile properties; part 1: general principles; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles; Amendment 1: Details of extensometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles; Amendment 1: Details of extensometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of tensile properties; part 1: general principles; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |