Loading data. Please wait

ISO 1269

Plastics - Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride - Determination of volatile matter (including water)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1269
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride - Determination of volatile matter (including water)
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-750*NF EN ISO 1269 (2007-03-01), IDT
Plastics - Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride - Determination of volatile matter (including water)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-750*NF EN ISO 1269
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1269 (2007-02), IDT * BS EN ISO 1269 (2006-12-29), IDT * GB/T 2914 (2008), IDT * EN ISO 1269 (2006-11), IDT * SN EN ISO 1269 (2007-04), IDT * OENORM EN ISO 1269 (2007-02-01), IDT * PN-EN ISO 1269 (2007-01-31), IDT * PN-EN ISO 1269 (2008-06-12), IDT * SS-EN ISO 1269 (2006-11-27), IDT * UNE-EN ISO 1269 (2007-04-18), IDT * UNI EN ISO 1269:2007 (2007-03-08), IDT * STN EN ISO 1269 (2007-06-01), IDT * CSN EN ISO 1269 (2007-05-01), IDT * DS/EN ISO 1269 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 1269:2006 en (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1269 (1980-11)
Plastics; Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride; Determination of volatile matter (including water)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1269
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1269 (2006-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1269 (1980-11)
Plastics; Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride; Determination of volatile matter (including water)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1269
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1269 (2006-11)
Plastics - Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride - Determination of volatile matter (including water)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1269
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1269 (2006-08) * ISO/DIS 1269 (2005-04)
Từ khóa
Analysis * Artificial resins * Chemical analysis and testing * Copolymers * Determination * Determination of content * Homopolymers * Materials * Materials testing * Plastics * Polymerisates * Polymers * Polyvinyl chloride * PVC * Resins * Testing * VC * VC polymerisates * Vinyl chloride * Volatile * Volatile matter determination * Water * Water content determination * Fabrics * Substances * Cloth
Số trang
3