Loading data. Please wait
Textile fabrics; burning behaviour; measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens (ISO 6941:1984)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Burning behaviour of textiles and textile products; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4880 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens (ISO 6941:1984, including Amendment 1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6941 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens (ISO 6941:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6941 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens (ISO 6941:1984, including Amendment 1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6941 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; burning behaviour; measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens (ISO 6941:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26941 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |