Loading data. Please wait

ISO 9241-171

Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9241-171
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9241-171 (2008-10), IDT * BS EN ISO 9241-171 (2009-10-31), IDT * EN ISO 9241-171 (2008-07), IDT * NF X35-122-171 (2008-10-01), IDT * JIS X 8341-6 (2013-06-20), IDT * CAN/CSA-ISO 9241-171 (2014-03-01), IDT * SN EN ISO 9241-171 (2008-11), IDT * OENORM EN ISO 9241-171 (2008-11-01), IDT * PN-EN ISO 9241-171 (2008-12-15), IDT * SS-EN ISO 9241-171 (2008-07-24), IDT * UNE 139802 (2009-07-29), IDT * TS EN ISO 9241-171 (2013-09-26), IDT * UNI EN ISO 9241-171:2008 (2008-12-04), IDT * STN EN ISO 9241-171 (2009-01-01), IDT * CSN EN ISO 9241-171 (2008-12-01), IDT * DS/EN ISO 9241-171 (2008-11-17), IDT * NEN-EN-ISO 9241-171:2008 en (2008-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9241-12 (1998-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-12
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-13 (1998-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 13: User guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-13
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-14 (1997-06)
Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-14
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-15 (1997-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-15
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-16 (1999-09)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-16
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-110 (2006-04)
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-110
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-11 (1998-03) * ISO 9241-17 (1998-08) * ISO 13407 (1999-06) * ISO 14915-1 (2002-11) * ISO 14915-2 (2003-07) * ISO 14915-3 (2002-10)
Thay thế cho
ISO/TS 16071 (2003-02)
Ergonomics of human-system interaction - Guidance on accessibility for human-computer interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16071
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9241-171 (2008-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9241-171 (2008-07)
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-171
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 16071 (2003-02)
Ergonomics of human-system interaction - Guidance on accessibility for human-computer interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 16071
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9241-171 (2008-03) * ISO/DIS 9241-171 (2006-06)
Từ khóa
Accessibility * Accessible * Blind people * Communication * Communication software * Computer hardware * Computer software * Computers * Data interface * Data processing * Deaf * Definitions * Design * Developments * Disability * Dotted lines * Ergonomics * Fitness for purpose * Hardware * Hindrance * Indicating devices * Indicators * Individual * Information processing * Information technology * Input * Input devices * Interactive * Interfaces * Interfaces (data processing) * Man-machine * Old people * Operating stations * Organization of operations * Output devices * Perception * Planning * Programmes * Software * Software ergonomics * Speech recognition * System development * User * User interface * User system * Users * Working places * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Presentations
Số trang
88