Loading data. Please wait

ISO 17892-1

Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 17892-1
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 17892-1 (2015-03), IDT * BS EN ISO 17892-1 (2014-12-31), IDT * EN ISO 17892-1 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 17892-1 (2015-06-15), IDT * SS-EN ISO 17892-1 (2014-12-07), IDT * UNI EN ISO 17892-1:2015 (2015-02-12), IDT * STN EN ISO 17892-1 (2015-05-01), IDT * CSN EN ISO 17892-1 (2015-04-01), IDT * DS/EN ISO 17892-1 (2015-01-15), IDT * NEN-EN-ISO 17892-1:2014 en (2014-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11) * EN 1997-2 (2007-03) * ISO 386 (1977-12)
Thay thế cho
ISO/TS 17892-1 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17892-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17892-1 Technical Corrigendum 1 (2006-01)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17892-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17892-1 (2014-07)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 17892-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 17892-1 (2014-12)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17892-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17892-1 (2004-10)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17892-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17892-1 Technical Corrigendum 1 (2006-01)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17892-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 17892-1 (2014-07)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 17892-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 17892-1 (2013-04)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 17892-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Content * Definitions * Determination of content * Earthworks * Evaluations * Foundation engineering * Geotechnics * Investigations * Laboratory testing * Laboratory tests * Oven drying * Soil sampling * Soil surveys * Soil testing * Soils * Stoving * Subsoil * Testing * Water * Water content * Bottom * Ground * Floors
Số trang
10