Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-12-00
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17892-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17892-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 17892-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17892-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17892-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17892-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 17892-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 17892-1 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |