Loading data. Please wait
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements (IEC 60309-1:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Low-voltage fuses; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) (IEC 60269-2:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/AC |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements (IEC 60309-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements (IEC 60309-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements (IEC 60309-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements (IEC 60309-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements (IEC 60309-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, sockets-outlets and couplers for industrial purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 196 S1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |