Loading data. Please wait

FprEN 60695-4

IEC 60695-4, Ed. 4.0: Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60695-4
Tên tiêu chuẩn
IEC 60695-4, Ed. 4.0: Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60695-4 (2012-01), IDT * C20-924-4PR, IDT * IEC 89/1054/CDV (2011-05), IDT * OEVE/OENORM EN 60695-4 (2011-07-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60695-4 (2012-01)
IEC 60695-4, Ed. 4.0: Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60695-4
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60695-4 (2012-08)
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-4
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60695-4 (2012-01)
IEC 60695-4, Ed. 4.0: Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60695-4
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60695-4 (2011-05)
IEC 60695-4, Ed. 4.0: Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60695-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning behaviours * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrotechnical products * Equipment safety * Evaluations * Fire hazard test * Fire protection * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fire tests * Safety of products * Terminology * Testing * Vocabulary
Số trang