Loading data. Please wait

prEN 1015-1

Methods of test for mortar for masonry; part 1: determination of particle size distribution (by sieve analysis)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1015-1
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for mortar for masonry; part 1: determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1015-1 (1993-06), IDT * 93/102663 DC (1993-04-01), IDT * OENORM EN 1015-1 (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2591 (1973-05)
Test sieving
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2591
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-2 * EN CCCC-2 * ISO 3310
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1015-1 (1998-05)
Methods of test for mortar for masonry - Part 1: Determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1015-1 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 1: Determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-1 (1998-05)
Methods of test for mortar for masonry - Part 1: Determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-1 (1993-02)
Methods of test for mortar for masonry; part 1: determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sites * Construction * Construction materials * Dry sieving * Factory mortars * Masonry * Mortar composition * Mortars * Particle size distribution * Sampling methods * Screening * Screening (sizing) * Test mortars * Testing * Weighing * Wet screening
Số trang