Loading data. Please wait
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2012-10-00
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1304 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1304 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1304 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |