Loading data. Please wait

FprEN 1304

Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for clay roofing tiles and fittings for pitched roof coverings and wall cladding and lining. It applies to all tiles and fittings as defined in Clause 3. Clay roofing tiles and clay fittings which conform to this European Standard are suitable for use as roof coverings, vertical wall cladding and lining. This European Standard defines the minimum requirements for a product which if satisfactory at the time of delivery will ensure that the product is able to perform its function in relation to the performance levels declared for it, whilst subjected to the changes that occur in such materials during normal conditions of use. The results obtained according to the European Standard apply to products at the time they are offered for sale.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 1304
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1304 (2012-10), IDT * 12/30267824 DC (2012-10-10), IDT * P31-302PR, IDT * OENORM EN 1304 (2012-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1304 (2013-05)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1304 (2013-05)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1304 (2012-10)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1304
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certificates of conformity * Classification systems * Clay * Conformability * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Exterior wall coverings * Frost resistance * Inclined * Initial verification * Interior wall coverings * Laps * Laying * Marking * Mechanical properties * Minimum requirements * Physical properties * Pitch (roof) * Pitched roofs * Product specification * Production control * Properties * Qualification tests * Quality * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terminology * Terracotta * Tiled roof * Uniformity * Regularity * Evenness
Số trang
30