Loading data. Please wait

ISO 6107-9

Water quality - Vocabulary - Part 9: Alphabetical list and subject index

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6107-9
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Vocabulary - Part 9: Alphabetical list and subject index
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6068-1.9 (1998-02-15), IDT * FD T90-509 (1998-04-01), IDT * PN-ISO 6107-9 (2001-08-13), IDT * TS ISO 6107-9 (2003-04-30), IDT * CSN ISO 6107-9 (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 6107-9 (1994-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6107-9 (1997-09)
Water quality - Vocabulary - Part 9: Alphabetical list and subject index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-9
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6107-9 (1994-09)
Từ khóa
Definitions * Descriptors * Quality * Terminology * Water * Water quality
Số trang
34