Loading data. Please wait
DIN 2335Terminology and lexicography; symbols for languages and their completion by symbols for countries and authorities
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1976-01-00
| Technical vocabularies (technical glossaries); stages of preparation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2333 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Language symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2335 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Language symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2335 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology and lexicography; symbols for languages and their completion by symbols for countries and authorities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2335 |
| Ngày phát hành | 1976-01-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |