Loading data. Please wait
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 (ISO 8430-1:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-09-00
Plastics; Industrial laminated sheets based on thermosetting resins; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1642 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 (ISO 8430-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28430-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 (ISO 8430-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28430-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 (ISO 8430-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28430-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |