Loading data. Please wait

ISO 30300

Information and documentation - Management systems for records - Fundamentals and vocabulary

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 30300
Tên tiêu chuẩn
Information and documentation - Management systems for records - Fundamentals and vocabulary
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X50-441*NF ISO 30300 (2011-12-01), IDT
Information and documentation - Management system for records - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-441*NF ISO 30300
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 30300 (2011-11-25), IDT
Information and documentation - Management systems for records - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 30300
Ngày phát hành 2011-11-25
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 30300 (2011-11-30), IDT * SS-ISO 30300 (2011-11-14), IDT * UNE-ISO 30300 (2011-12-28), IDT * UNI ISO 30300:2013 (2013-11-26), IDT * NEN-ISO 30300:2011 en (2011-11-01), IDT * SANS 30300:2013 (2013-07-08), IDT * SFS-ISO 30300:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 30300 (2011-11)
Information and documentation - Management systems for records - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 30300
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 30300 (2011-08) * ISO/DIS 30300 (2010-05)
Từ khóa
Definitions * Document management * Document retention * Document storage devices * Documentation * Filing systems * Information handling * Information systems * Management systems * Office equipment * Office system * Records management
Số trang
17