Loading data. Please wait

FprEN 60793-1-50

IEC 60793-1-50, Ed. 2: Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods - Damp heat (steady state) tests

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60793-1-50
Tên tiêu chuẩn
IEC 60793-1-50, Ed. 2: Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods - Damp heat (steady state) tests
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF C93-840-1-50, IDT * IEC 86A/1526/CDV (2013-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-50 (2013-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60793-1-50 (2015-01)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods - Damp heat (steady state) tests (IEC 60793-1-50:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-50 (2015-01)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods - Damp heat (steady state) tests (IEC 60793-1-50:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-1-50 (2013-08)
IEC 60793-1-50, Ed. 2: Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods - Damp heat (steady state) tests
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-1-50
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Damp-heat tests * Dimensions * Electrical engineering * Environmental condition * Fibre optics * Generic specification * Heat * Humidity * Humidity test * Measurement * Measuring techniques * Mechanical properties * Moisture * Optical waveguides * Properties * Sampling methods * Specification * Specifications * Storage * Testing * Testing devices * Thermal test * Transport * Checking equipment * Bearings
Mục phân loại
Số trang