Loading data. Please wait
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships
Số trang: 67
Ngày phát hành: 1999-03-25
Electrical installations in ships; part 350: low-voltage shipboard power cables; general construction and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350*CEI 60092-350 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 351 : Insulating materials for shipboard power cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-351*CEI 60092-351 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 353: Single and multicore non-radial field power cables with extruded solid insulation for rated voltages 1 kV and 3 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-353*CEI 60092-353 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 359 : Sheathing materials for shipboard power and telecommunication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-359*CEI 60092-359 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 375 : Shipboard telecommunication cables and readio-frequency cables. General instrumentation, control and communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-375*CEI 60092-375 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 376 : Shipboard multicore cables for control circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-376*CEI 60092-376 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3410 |
Ngày phát hành | 1993-03-15 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3410 |
Ngày phát hành | 2010-10-25 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3410 |
Ngày phát hành | 2010-10-25 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3410 |
Ngày phát hành | 1999-03-25 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables and flexible cords for electrical equipment of ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 3410 |
Ngày phát hành | 1993-03-15 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |