Loading data. Please wait
 JIS Z 8202-7Quantities and units - Part 7: Acoustics
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-03-20
| Quantities and units; part 7: acoustics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 | 
| Ngày phát hành | 1992-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 | 
| Ngày phát hành | 1985-11-01 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-8 | 
| Ngày phát hành | 2014-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-8 | 
| Ngày phát hành | 2014-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 7: Acoustics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-7 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 | 
| Ngày phát hành | 0000-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 | 
| Ngày phát hành | 0000-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 | 
| Ngày phát hành | 1985-11-01 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |