Loading data. Please wait
Alternating current earthing switches; induced current switching (IEC 61129:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current earthing switches; induced current switching (IEC 61129:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61129 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 62271-102:2001 + corrigenda 2002 & 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-102 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 62271-102:2001 + corrigenda 2002 & 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-102 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current earthing switches; induced current switching (IEC 61129:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61129 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current earthing switches; induced current switching (IEC 61129:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61129 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |