Loading data. Please wait

NF Z83-591*NF ETS 300591

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Rate adaption on the Base Station System. Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.20, version 4.2.3).

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-591*NF ETS 300591
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Rate adaption on the Base Station System. Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.20, version 4.2.3).
Ngày phát hành
1998-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300591:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1996-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre-Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 Version 4.13.1 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07 Version 4.13.1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300528 * CCITT V.110
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces * Mechanical interfaces * Interfaces (data processing) * Interfacial layers * Telephone networks * Mobile communication systems * Telecommunication * Interfaces of electrical connections
Số trang
10